Trang chủ
 
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp và tổng hợp tất cả câu hỏi mới nhất về Tiếng Pháp
2 năm trước
CÂU 9. ______ LES MAINS AVANT DE TE METTRE À TABLE. A. LAVONS-NOUS...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 7. A. ACTEURS B. ARBITRES C. VICTIMES D. TÉMOINS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 5. A. SENIORS B. MINEURS C. ADULTES D. MAJEURS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 3. A. DÉTECTÉS B. EXAMINÉS C. FABRIQUÉS D. VENDUS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 1. A. INTERDIT B. PERMET C. AUTORISE D. PROPOSE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 49. A. BIOLOGIQUES B. POLLUANTS C. DÉPOLLUANTS D. DIÉTÉTIQ...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 47. A. OU B. ET C. OR D. MAIS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 45. A. REÇOIVENT B. ABSORBENT C. TRAITENT D. DÉGAGENT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 43. A. DE B. AVEC C. À D. POUR
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 41. D’APRÈS LE PSYCHANALYSTE PHILIPPE JEAMMET, LES PARENTS DOIVENT...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 8. A. PROTESTER B. MENACER C. SÉDUIRE D. PROTÉGER CHỌN PH...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 6. A. LÉGALES B. ILLÉGALES C. ÉGALES D. INÉGALES
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 4. A. Ó B. QUE C. DONT D. QUI
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 2. A. LE MOINS B. MOINS C. LE PLUS D. PLUS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 50. A. NÉGLIGER B. EXAMINER C. ÉLIMINER D. PRENDRE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 48. A. PLAN B. RÉSUMÉ C. DISCOURS D. RAPPORT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 46. A. VOIES B. APPAREILS C. SYSTÈMES D. ALLERGIES
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 44. A. INTÉRIEUR B. INTERNAT C. EXTERNAT D. EXTÉRIEUR
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 42. DANS LA SOCIÉTÉ ACTUELLE, ______. A. LES ADOS N’ONT AUCUNE DI...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 40. LES PARENTS CROIENT ______. A. AVOIR MOINS D’INFLUENCE SUR LE...
Xem thêm
#Không xác định
1
...
10
11
12
...
341