Trang chủ
 
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật và tổng hợp tất cả câu hỏi mới nhất về Tiếng Nhật
2 năm trước
CÂU 36. はじめに お金を 入れて、それから この ボタンを おして ください...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 34. この まわりに コンビニが ありませんか。 A. この よこに...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 32. テーブルの 上に 母が 作った ケーキを おいて ありますから、れい...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 30. レポートが たくさん ありましたが、さいごの 一つが どんどん 終...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 28. 山田:「学校の かがい活動は ___ですか。」 田中:「...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 26. 山田:「あの レストラン、いつも こんで いますね。」...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 24. 田中さんは 頭も いいし、___し、すてきな 女の 人です。...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 22. 暑いね。どこか すずしい 所で 少し ___か。 A. 休んで...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 20. 山田:「もう おそいですから、バスていまで 走りましょう。」...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 18. 私は 日本に 行った 時、___ので、日本の ことを あまり...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 35. 親が りゅうがくの ことを 分かって くれました。 A. 親に...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 33. 友だちに 旅行の 計画を かくにんするため、電話しました。 A....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 31. あの 先生の 声が 小さくて、何も 聞かないから、こまって い...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 29. 山下:「今日の 映画は よかったですね。」 田中:「そうですね。...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 27. 日本語が 上手に なりたかったら、一生けんめい ___。 A....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 25. このごろ 肉を 食べない 人が ___。 A. ふえて きました...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 23. 新しい 会社は 家から ___すぎて、ふべんです。 A. とおく...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 21. 空が 暗く なりました。今にも 雨が ___そうです。 A. ふ...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 19. 今日は 母の たんじょうびですから、早く 家へ ___なければ...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
CÂU 17. あ、まど___ 開いて いたから、寒かったんですね。 A. に...
Xem thêm
#Không xác định
1
2
3
...
219