Trang chủ
 
Đề thi
 
500 CAU TRAC NGHIEM TA 67
Tổng hợp câu hỏi đề thi 500 CAU TRAC NGHIEM TA 67
2 năm trước
92. ____ CLASS ARE YOU IN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
SHE IS IN THE CLASSROOM
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
(WHO/WHAT/WHERE/HOW)
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
86. HE IS AN ENGINEER.SHE IS AN ENGINEER ,___(TOO/ EITHER/TO/ SO).
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
84. WHAT___ YOUR PARENTS DO
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
82. __________
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
80. WHAT'S____ NAME
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
78. THIS IS PHONG AND THAT IS ____ HOUSE.(MY / YOUR / HIS /HER).
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
76. WHAT___THESE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
74. THOSE ARE _____(BOOKSHELFS/BOOKSHELF/ BOOKSHELFVES/ BOOKSHELVES).
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
91. MY SCHOOL IS_____.(NINE/LATE/GRADE/BIG).
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
89. MY FRIEND AND I____ STUDENTS.(IS/ARE/AM/BE).
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
87. HOW MANY PEOPLE____ IN YOUR FARMILY
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
85. ____ A TV ON THE TABLE.( THERE IS/THERE ARE/THERE AM/THERE BE)85....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
83. I'M ___ GRADE 6.(IN/ON/AT/FOR).
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
81. WHAT____THEY DO
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
79. WHAT DOES YOUR MOTHER_____
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
77. HOW OLD IS YOUR FATHER
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
75. THIS IS MY____.(LIVING ROOM/LIVING ROOMS/ ROOM LIVING/ ROOMS LIVIN...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
73. ____ ARE BOOKS.(THIS/THAT/THESE/IT).
Xem thêm
#Không xác định
1
...
21
22
23
...
26