Trang chủ
 
Đề thi
 
BÀI TẬP ÔN THI TIẾNG ANH LỚP 11
Tổng hợp câu hỏi đề thi BÀI TẬP ÔN THI TIẾNG ANH LỚP 11
2 năm trước
32. A. BRIDGED B. MANAGED C. GRABBED D. REACHED
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
30. A. POLITE B. DEFINE C. DESCRIBE D. PROMISE
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
28. A. EXIST B. DECLINE C. RECOGNIZE D. ENRICH
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
26. A. MAIN B. CERTAIN C. COMPLAIN D. EXPLAIN
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
24. A. WRINKLE B. WRECK C. WIND D. SEWAGE
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
22. A. ADVERTISE B. COMMERCE C. DANCE D. EXPRESS
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
20. A. LETS B. PURSUITS C. SLEEP D. WATERFALLS
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
18. A. COLLECTED B. TALKED C. COOKED D. JUMPED
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
16. A. TEST B. SOLIDARITY C. EVENT D. QUESTION
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
14. A. SWING B. SWEET C. ANSWER D. SWAN
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
31. A. JUMPED B. MARCHED C. TRAPPED D. ROBBED
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
29. A. ATHLETE B. ADVANCE C. ADVANTAGE D. ADVENTURE
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
27. A. PLEASE B. ADVICE C. ALLOWANCE D. BASE
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
25. A. UNIVERSITY B. UNIT C. UNIQUE D. UNDO
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
23. A. DEPTH B. SMOOTH C. THREAT D. TEETH
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
21.A.STUDIED B. RAISED C. SEEMED D. STOPPED
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
19. A. TRENDS B. DECISIONS C. MARKETS D. OFFERS HTTPS
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
17. A. INTRODUCED B. ADDED C. PARTICIPATED D. APPRECIATED
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
15. A. RESEARCH B. RESERVE C. PRESENT D. BECAUSE
Xem thêm
#Lớp 11
2 năm trước
13. A. SELL B. SMILE C. ENTHUSIASM D. SMALL
Xem thêm
#Lớp 11
1
...
12
13
14
...
30