Trang chủ
 
Đề thi
 
DE THI HSG A14
Tổng hợp câu hỏi đề thi DE THI HSG A14
2 năm trước
8. A. INABILITY B. DIFFICULTY C. INFLEXIBILITY D. TIMIDITY
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
6. A. RESTRAINTS B. ASSURANCES C. CERTAINTIES D. REGULATIONS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
4. A. CORRECTION B. MAINTENANCE C. IMPROVEMENT D. QUALITY
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
2. A. COMFORTS B. HELPS C. CARES D. AIDS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
70. A. THE B. WRITE C. LETTERS D. FORMSPART III
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
68. A. DEVOTING B. PATIENT C. GETTING D. BOY
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
66. A. YEAR B. WANDERING C. WOODS D. WALKING
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
64. A. DROWNED B. UNDER A C. HOWEVER D. SHE- WOLF
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
62. A. AT B. LEGEND C. FATHERED D. RESULT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
70. AND THE BOY WRITE LETTERS AND FORMS WORDS.0.2. A. FOR B. WOLVES C....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
7. A. KNOWLEDGE B. AWARENESS C. REGARD D. NEED
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
5. A. WORSENING B. UNUSUAL C. SUDDEN D. ADVERSE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
3. A. STORES B. COLLECTION C. LEVELS D. SUPPLIES
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
1. A. QUESTIONS B. CHANGES C. HAZARDS D. COMPLICATIONS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
69. A. CLOTHE B. FEEDED C. RECOGNIZE D. WORDS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
67. A. CONFIDENT B. BEGAN C. WORK D. LONG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
65. A. HORRIBLY / TAKE B. FATE / THEM C. BACK / LAIR D. FOR / LEGEND
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
63. A. RELATIVE B. IMPRISONED C. THAT D. BEEN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
61. A. FOUNDERS B. PURPORTED C. HAS D. FOR
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
69. TO CLOTHE AND FEEDED HIMSELF RECOGNIZE AND UTTER A NUMBER OF WORDS...
Xem thêm
#Không xác định
1
2
3
4
...
8
)
Tải xuống
DE THI HSG A14