Trang chủ
 
Đề thi
 
BÀI ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 11 - EXAM PRACTICE 5
Tổng hợp câu hỏi đề thi BÀI ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 11 - EXAM PRACTICE 5
2 năm trước
61. A. INVENTED B. COMPOSED C. COMPLETED D. PRESENTEDV. READING SHOPPI...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
59. A. ACCURATE B. RIGHT C. PROPER D. CORRECT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
57. A. GOT B. TOOK C. RAN D. PICKED
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
55. A. TWO B. BOTH C. OTHER D. ONE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
53. A. PUT B. GOT C. SET D. MADE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
51. A. HELPED B. INTENDED C. SAID D. MEANT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
49. A. TECHNIQUES B. LAWS C. RULES D. LINES
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
47. A. METHODS B. CONDITIONS C. FORMS D. WAYS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
45. A. POSITIVE B. GOOD C. ACCEPTABLE D. FINE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
43. A. CREATED B. CONSISTED C. DEVELOPED D. COMPOSED
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
60. A. PINS B. NAILS C. POINTS D. POSTS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
58. A. PRODUCED B. MADE C. CONSISTED D. WORKED
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
56. A. LYING B. MOVING C. RUNNING D. CAUSING
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
54. A. WANTED B. PREFERRED C. LIKED D. FAVORED
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
52. A. ORGANIZED B. FANS C. PARTNERS D. HELPERS
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
50. A. GROUNDS B. PLACES C. LANDS D. COURSES
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
48. A. FORMED B. MADE C. JOINED D. OFFERED
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
46. A. TAKEN OVER B. REFORMED C. PUT AWAY B. REPLACEDTHE EARLY DAY OF...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
44. A. SUITABLE B. RIGHT C. JUST D. CORRECT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
42. A. SUPPOSE B. REALIZE C. ESTIMATE D. UNDERSTAND
Xem thêm
#Không xác định
1
2
3
...
5