Trang chủ
 
Đề thi
 
Đề thi tiếng Trung
Tổng hợp câu hỏi đề thi Đề thi tiếng Trung
2 năm trước
花园______的花卉不能摘,你又不是不知道! A. 上 B. 中 C. 里 D. 下
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
快要办出境手续了,但护照______找也找不着了,王兰急得出了一身汗。 A....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
这么多事,老张一个人怎么做得______呢。 A. 起来 B. 过来 C. 下来 D....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
导游给我们介绍的这______独柱寺是河内有名的景点之一。 A. 座 B. 块 C....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
______ 今年春季雨量充足,______ 夏粮获得了大丰收。 A. 一旦……就…… B....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
科学家______这种反常的现象作出了令人信服的解释。 A. 对于 B. 至于 C....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
越南人民的胜利多么不容易______! A. 啦 B. 呢 C. 啊 D. 吧
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
王师傅设计的这套家具______好看______实用。 A. 边……边…… B. 既……又……C....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
你怎么在这种场合开他的玩笑,弄______人家很尴尬。 A. 地 B. 的 C. 着...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
音乐______属于伟大的音乐家,______属于茫茫人海中的每一个人。 A. 因为…...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
自从开了自己的网店后,我的生活跟以前完全不同了,有时间就待在网上,___...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
我承认荣誉很有价值,______我从来不曾为追求这些荣誉而工作。 A. 不过 B....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
______少睡点儿觉,______把这篇文章写完。 A. 宁可……也要…… B. 无论……也...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
我们姐妹俩从小就养成了饭前洗手的______。 A. 练习 B. 习性 C. 习惯 D...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
酒后开车很危险,______只喝了一点儿,发生车祸的几率______非常大。 A....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
你放心,这种绿色食品______ 受顾客欢迎,______不愁没有市场。 A. 除了……...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
______对外经济贸易谈判______,这位女部长常使对手折服。 A. 在……里 B....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
飞机______就要起飞了,请大家系好安全带。 A. 马上 B. 赶忙 C. 顿时 D...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
到了红绿灯那儿______右拐,走不远就是儿童游乐区。 A. 向 B. 对 C. 给...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
每天早餐过后,我会走进书房,读一读,写一写,累______就泡一杯清茶,听...
Xem thêm
#Không xác định
1
...
3
4
)
Tải xuống
Đề thi tiếng Trung