Trang chủ
 
Đề thi
 
Tên của các loại hoa quả bằng tiếng Nhật
Tổng hợp câu hỏi đề thi Tên của các loại hoa quả bằng tiếng Nhật
2 năm trước
29. QUẢ THANH LONG ドラゴンフルDORAGON FURUUTSU (DRAGON FRUIT) ーツ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
27. QUẢ MÍT ジャックフルFRUIT) ーツ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
25. ANH ĐÀO さくらんぼ SAKURANBO
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
23. MÃNG CẦU XIÊM (CUSTAS APPLE) ップル
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
21. QUẢ VÚ SỮA ミルクフルーMIRUKU FURUUTSU (MILK FRUIT) ツ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
19. QUẢ CHANH TÂY (QUẢ TO, HÌNH TRỨNG THUÔN, MÀU VÀNG, VỎ DÀY, CỨNG) V...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
17. QUẢ BƠ アボカド ABOKADO (AVOCADO) ライム RAIMU
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
15. CÂY MÍA 砂糖黍 <サトSATOUKIBI ウキビ>
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
13. QUẢ TÁO りんご RINGO
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
11. QUẢ DỨA (THƠM) パイナップル PAINAPPURU (PINEAPPLE)
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
28. QUẢ ME タマリンド TAMURINDO (TAMARIND)
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
26. QUẢ LỰU ざくろ ZAKURO JAKKU FURUUTSU (JACK
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
24. QUẢ DÂU TẰM くわの実 KUWA NO MI
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
22. MÃNG CẦU TA (QUẢ NA) シュガーアッSHUGAA APPURU (SUGAR APPLE) プル...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
20. QUẢ ỔI グアバ GUABA (GUAVA) TRÁI CÂY CÁCH VIẾT CÁCH ĐỌC QUẢ NH...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
18. QUẢ CHANH (QUẢ TRÒN NHỎ, VỎ XANH, MỌNG NƯỚC, CÓ NHIỀU Ở VIỆT NAM)...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
16. QUẢ BƯỞI ザボン ZABON
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
14. QUẢ DƯA HẤU 西瓜 <スイカSUIKA >
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
12. QUẢ ĐU ĐỦ パパイア PAPAYA
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
10. QUẢ LÊ 梨 <なし> NASHI
Xem thêm
#Không xác định
1
...
3
4
5
)
Tải xuống
Tên của các loại hoa quả bằng tiếng Nhật