Trang chủ
 
Đề thi
 
ON THI TRAC NGHIEM 10 HAY POT
Tổng hợp câu hỏi đề thi ON THI TRAC NGHIEM 10 HAY POT
2 năm trước
8. A. PREPARE B. HARDWARE C. SOFTWARE D. INTEREST
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
6. A. PREVENT B. ATTEND C. SPECIAL D. ENJOY
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
4. A. DECIDE B. POLITE C. PROBLEM D. ARRIVE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
2. A. TOBACCO B. APPOINTMENT C. CONTINUE D. TYPICAL
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
20. A. STALL B. CHAT C. TALK D. WA TERWHICH WORD HAS THE STRESS DIFFER...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
18. A. HARD B. START C. PARTY D. TALK
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
16. A. PUT B. FULL C. SUGAR D. FUN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
14. A. CONTINUE B. PHYSICS C.SPLIT D. LIKE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
12. A. FLOOD B. GOOD C. FOOT D. LOOK
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
10. A. TOWN B. COW C. SNOW D. BROWN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
7. A. OFFICE B. HARDWARE C. MANAGE D. APPEAR
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
5. A. SECONDARY B. INTELLIGENT C. APPEARANCE D. DEVELOPMENT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
3. A. SERVICE B. RECEIVE C. PROBLEM D. WEATHER
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
1. A. NORMAL B. PEASANT C. HARROW D. BRIGADE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
19. A. MAP B. EDUCATION C. BACKGROUND D. APPLE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
17. A. FR IGHTENING B. BRIGADE C. PILOT D. FIRE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
15. A. AMBITIOUS B. BACKGROUND C. TRAGIC D. HUMANE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
13. A. SEVERAL B. PASSENGER C. REPAIR D. BEGIN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
11. A. SPREAD B. DISEASE C. HEALTH D. PLEA SURE
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
9. A. FAMOUS B. NERVOUS C. DANGEROUS D. MOUNTAIN
Xem thêm
#Không xác định
1
...
13
14
15
)
Tải xuống
ON THI TRAC NGHIEM 10 HAY POT