BIÊN B N H TH NG DÙNG Đ
Câu 9. Biên b n h th ng dùng đ :
ả
ệ ố
ể
A. phát hi n các truy v n không bình th
ệ
ấ
ườ
ng
B. cung c p thông tin đánh giá m c đ quan tâm c a ng
ấ
ứ
ộ
ủ
ườ
i dùng đ i v i h th ng
ố ớ ệ ố
C. h tr khôi ph c h th ng khi có s c
ỗ ợ
ụ
ệ ố
ự ố
D. T t c các ph
ấ ả
ươ
ng án trên đ u đúng.
ề
Câu 10. Cho các thao tác sau :
B1: T o b ng
ạ
ả
B2: Đ t tên và l u c u trúc
ặ
ư
ấ
B3: Ch n khóa chính cho b ng
ọ
ả
B4: T o liên k t
ạ
ế
Khi t o l p CSDL quan h ta th c hi n l n l
ạ ậ
ệ
ự
ệ ầ ượ
t các b
ướ
c sau:
A. B1B3B4B2
B. B2B1B2B4
C. B1B3B2B4
D. B1B2B3B4
Câu 11. M c đích c a vi c liên k t b ng là
ụ
ủ
ệ
ế ả
A. cho phép t ng h p d li u t nhi u b ng
ổ
ợ
ữ ệ ừ
ề
ả
B. đ m b o s nh t quán c a d li u
ả
ả ự
ấ
ủ
ữ ệ
C. tránh d th a d li u
ư ừ
ữ ệ
D. cho phép th c hi n các tính toán
ự
ệ
Câu 12. Cho bi t hình nh sau đây là b
ế
ả
ướ
c nào khi t o báo cáo:
ạ
A. ch n ngu n d li u cho báo cáo
ọ
ồ
ữ ệ
B. ch n tr
ọ
ườ
ng s p x p
ắ
ế
C. ch n tr
ọ
ườ
ng g p nhóm
ộ
D. ch n tr
ọ
ườ
ng t ng h p
ổ
ợ