CHO B NG S LI U SAU
Câu 69: Cho b ng s li u sau:ả ố ệGIÁ TR S N XU T NÔNG NGHI P C A NỊ Ả Ấ Ệ Ủ ƯỚC TA PHÂN THEO NGÀNH (Đ n v : T đ ng)ơ ị ỉ ồNăm 2000 2005 2010 2014T ng sổ ố 129087,9 183213,6 540162,8 623220,0Tr ng tr tồ ọ 101043,7 134754,5 396733,6 456775,7Chăn nuôi 24907,6 45096,8 135137,2 156796,1D ch v nông nghi pị ụ ệ 3136,6 3362,3 8292,0 9648,2(Ngu n: Niên giám th ng kê 2014, NXB Th ng kê – Hà N i, 2015)ồ ố ố ộNh n xét nào sau đây ậ đúng v i s chuy n d ch c c u giá tr s n xu t nông nghi p ớ ự ể ị ơ ấ ị ả ấ ệphân theo ngành ho t đ ng c a nạ ộ ủ ước ta?A. T tr ng giá tr c a nhóm ngành tr ng tr t và chăn nuôi chi m cao nh t và ti p t c tăng.ỉ ọ ị ủ ồ ọ ế ấ ế ụB. T tr ng giá tr các nhóm ngành tr ng tr t, chăn nuôi, d ch v nông nghi p đ u tăng.ỉ ọ ị ồ ọ ị ụ ệ ềC. T tr ng giá tr các nhóm ngành tr ng tr t, chăn nuôi, d ch v nông nghi p đ u gi m.ỉ ọ ị ồ ọ ị ụ ệ ề ảD. Tăng t tr ng c a ngành chăn nuôi, gi m t tr ng ngành tr ng tr t và d ch v nông nghi p.ỉ ọ ủ ả ỉ ọ ồ ọ ị ụ ệ