[ 2 ]D(2 SIN X) 1 2 SIN X (2 SINX) 2 2 2I [LN | 2 SIN...

2.[ 2 ]d(2 sin x)

 1

 

2 sin x (2 sinx) 2

2 2

I 2.[ln | 2 sin x |  2 sin x ] 0

 = 1 2ln3 3

Do đú :

 

Cỏch khỏc : Dựng PP đổi biến số bằng cỏch đặt t 2 sin x  

c) 1đ

Ta cú : y 2sin x sin x 4sinx 2  3  2  

Đặt : t sinx , t [ 1;1]     y 2t  3  t 2  4t 2 , t [ 1;1]   

2 2 2

y 6t 2t 4 ,y 0 6t 2t 4 0 t 1 t

              3

2 98

y( 1) 3,y(1) 1,y( ) =

   

3 27

Vỡ

. Vậy :

2 98 2 2

+ Maxy = Maxy = y( ) khi t = sinx =

    

3 27 3 3

[ 1;1]

x = arcsin( ) k2 hay x = arcsin( ) k2 ,k

         

3 3

       

+ miny miny = y(1) 1 khi t = 1 sinx = 1 x = k2 ,k

[ 1;1] 2

Cõu III ( 1,0 điểm )

Gọi M là trung điểm AB . Kẻ OM  AB thỡ OM = a

SAB

 cõn cú SAB 60   

nờn  SAB đều .

AB SA

AM  2  2

SOA

 vuụng tại O và SAO 30   

nờn

OA SA.cos30 SA 3

   2

OMA

 vuụng tại M do đú :

3SA SA

2 2 2 2 2 2

OA OM MA a SA 2a SA a 2

        

4 4

II . PHẦN RIấNG ( 3 điểm )