TỪ NGỮ NÀO DƯỚI ĐÂY ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ GỌN GÀNG

Bài 2 (1 điểm): Từ ngữ nào dưới đây đồng nghĩa với từ gọn gàng?

A. ngăn nắp B. bừa bãi C. lộn xộn