CÚ BAO NHIỜU CÕU 54

2.

Pệ maứ vaọn

A. Na

2

SO

4

Cõu 60. Cú bao nhiờu

Cõu 54. Chất nào sau

duùng moọt,

mol FeS

2

tỏc dụng với

đõy vừa cú tớnh oxi

oxi để thu được 64 g

moọt soỏ hay

húa vừa cú tớnh khử?

khớ SO

2

theo PTHH:

taỏt caỷ caực

A. H

2

S.

B. NaHSO

3

4FeS

2

+

B. O

3

.

yeỏu toỏ aỷnh

C. Na

2

SO

3

11O

2

2Fe

2

O

3

+

C. SO

2

.

hửụỷng ủeỏn

8SO

2

D.

toỏc ủoọ pử

A. 0,4

H

2

SO

4

.

ủeồ taờng

D. NaHSO

3

Cõu 55. Cú những

B. 1,2

Na

2

SO

3

toỏc ủoọ pử.

phõn tử và ion sau

Cõu 65. Kim loại nào

Caõu 2. Toỏc ủoọ cuỷa

C. 0,5

đõy:

sau đõy khi tỏc

A. SO

32-

.

D. 0,8

Pệ : X

2

+ Y

2

2

dụng với dung

Cõu 61. Một lớt nước ở

B. S

2-

.

XY

dịch H

2

SO

4

loóng

đktc hũa tan 2,23

Dửùa vaứo bieồu

và H

2

SO

4

đặc đều

lớt khớ hiđro

thửực tớnh toỏc ủoọ pử

cho cựng một loại

sunfua. Nồng độ

D. SO

42-

.

muối?

thỡ trong caực ủieàu

% của H

2

S trong

Phõn tử

A. Fe

khaỳng ủũnh sau ủaõy,

dung dịch thu

hoặc ion nào

B. Cu

được là:

ủieàu naứo phuứ hụùp vụựi

cú nhiều

A. 0,23%

bieồu thửực tớnh toỏc ủoọ

electron nhất?

C. Al

B.

Cõu 56. Số mol H

2

SO

4

phaỷn ửựng?

D. Ag

0,35%

cần dựng để pha chế 5

A. Toỏc ủoọ cuỷa

CHệễNG VII

C. 0,34%

lớt dung dịch H

2

SO

4

2

PệHH

TOÁC ẹOÄ PHAÛN ệÙNG

M là

taờng leõn

VAỉ CAÂN BAẩNG HOAÙ