PHIÊN ÂM ĐÚNG CỦA TỪ 旅 游LÀ L______ YÓU. A. Ǔ B. Ǜ C. Ǚ D. Ù TỪ 4...

Câu 27: Phiên âm đúng của từ 旅 游là l______ yóu. A. ǔ B. ǜ C. ǚ D. ù Từ 4 vị trí A, B, C, D cho trước trong các câu sau, chọn vị trí đúng cho từ/ cụm từ trong ngoặc. C â u 2 8 : 今 天我 来A找 了 你B, 你 都 不 在C宿 舍D。 ( 三 趟) C â u 2 9 : 小 兰和小 红AB同时C从这个 学 校D的 。 (毕 业)C â u 3 0 : 爸 爸说弟 弟AB游 泳 池C练 习游 泳 , 在 床 上 是D学 不 会 的 。 (应 该)C â u 3 1 : 你 先A去 调 查B调 查 , 等 我C回 来 就 把 情 况D告 诉 我 。 ( 一 )C â u 3 2 : 接 到 电 话 以 后 , 阿 明 就 开 上A车 到B飞 机 场C接 朋 友 去D。 ( 了 )C â u 3 3 : 小孙A每天 的 工 作B也 很紧 张, 他 不C轻松D。 ( 比 我 )C â u 3 4 : 每天 下 午 , 我 和 小 王 都AB一 个 小时C的 足 球D。 ( 在 学 校 操场)Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) trong mỗi câu sau.