SỐ HẠNG KHÔNG CHỨA X TRONG KHAI TRIỂN CÂU 160
1
...
4096
2
2
a
n
n
. Tìm hệ số lớn nhất.A. 1293600 B. 126720 C. 924 D. 792C©u 16 : Trong khai triển (3x2
– y)10
, hệ số của số hạng chính giữa là:A. -22400 B. -4000 C. -8960 D. -40000C©u 17 : ChoA C
n
0
5
C
1
n
5
2
C
n
2
... 5
n
C
n
n
. Vậy A =A. 7n
B. 5n
C. 6n
D. 4n
C©u 18 : Trong khai triển (x – 2)100
=a0
+a1
x1
+…+a100
x100
.
Hệ số a97
là:A. 1.293.600 B. -1.293.600 C. -297
C
100
97
D. (-2)98
C
100
98
C©u 19 : Trong khai triển (0,2 + 0,8)5
, số hạng thứ tư là:A. 0,2048 B. 0,0064 C. 0,0512 D. 0,4096C©u 20 : Trong khai triển nhị thức (a + 2)n + 6
(n N). Có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng:A. 10 B. 17 C. 11 D. 12C©u 21 : Tìm hệ số chứa x9
trong khai triển(1+x)9
+(1+x)10
+(1+x)11
+(1+x)12
+(1+x)13
+(1+x)14
+(1+x)15
.A. 3000 B. 8008 C. 3003 D. 8000C©u 22 : Trong khai triển (x −√
y)16
, hai số hạng cuối là:A. −16x√
y15
+y8
B. −16x√
y15
+y4
C. 16xy15
+ y4
D. 16xy15
+ y8
C©u 23 : Tìm số nguyên dương bé nhất n sao cho trong khai triển (1+x)n
có hai hệ số liên tiếp có tỉ7
15
số làA. 20 B. 21 C. 22 D. 23C©u 24 : Trong khai triển (2x – 1)10
, hệ số của số hạng chứa x8
làA. 11520 B. -11520 C. 256 D. 45C©u 25 :n
2
1
x
x
Số hạng thứ 3 của khai triển2
không chứa x. Tìm x biết rằng số hạng này bằng sốhạng thứ hai của khai triển
1x3
30
.A. -2 B. 1 C. -1 D. 2C©u 26 : Trong khai triễn (1+x)n
biết tổng các hệ sốC
n
1
C
n
2
C
n
3
...
C
n
n
1
126
.Hệ số của x3
bằng:A. 15 B. 21 C. 35 D. 20C©u 27 : Có bao nhiêu số hạng hữu tỉ trong khai triển( 10
8
3)
300
A. 37 B. 38 C. 36 D. 39C©u 28 : Hệ số của x7
trong khai triển của (3 – x)9
làA.C
7
9
B.9
C
7
9
C.−
9
C
9
7
D.−C
9
7
C©u 29 : Hệ số của x5
trong khai triễn (1+x)12
bằng: A. 820 B. 210 C. 792 D. 220C©u 30 : Trong khai triển (a – 2b)8
, hệ số của số hạng chứa a4
.b4
làA. 1120 B. 560 C. 140 D. 70C©u 31 : Hệ số của x7
trong khai triển (2 - 3x)15
là :A.C
15
7
. 27
.37
B.C
15
8
C.C
8
15
. 28
D. -C
8
15
. 28
.37
C©u 32 :0
2
4
2
C
C
C
C
.Bằng:2
n
2
n
2
n
...
2
n
n
A. 2n-2
B. 2n-1
C. 22n-2
D. 22n - 1
C©u 33 : n
1 3 2 . Tìm n biết tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba bằng 3 2.Cho khai triển A. 8 B. 10 C. 6 D. 5C©u 34 : Trong bảng khai triển của nhị thức (x y )11
, hệ số của x y8 3
là:A. C11
8
B. C11
3
C. C10
7
C10
8
D. C11
3
C©u 35 : Tổng T =C
n
0
bằng:+. ..+C
n
n
+C
n
1
+C
n
3
+C
n
2
A. T = 2n
B. T = 4n
C. T = 2n
+ 1 D. T = 2n
- 1C©u 36 : Nghiệm của phương trìnhA
10
x
+
A
9
x
=9
A
8
x
làA. x = 5 B. x = 11 C. x = 11 và x = 5 D. x = 10 và x = 2C©u 37 : Tổng tất cả các hệ số của khai triển (x+y)20
bằng bao nhiêuA. 77520 B. 1860480 C. A=6n
D. 81920C©u 38 : Ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển của (1+2x)10
là :A. 1, 45x, 120x2
B. 1, 4x, 4x2
C. 1, 20x, 180x2
D. 10, 45x, 120x2
C©u 39 : Tìm hệ số của x5
trong khai triển P(x) = (x+1)6
+ (x+1)7
+ ... + (x+1)12
A. 1711 B. 1287 C. 1716 D. 1715C©u 40 : Trong khai triển (2a – b)5
, hệ số của số hạng thứ 3 bằng:A. 80 B. -10 C. 10 D. -80