BÀI 9. PHÉP CHIA PHÂN SỐ MỤC TIÊU  KIẾN THỨC + HỌC SINH PHÁT BIỂU ĐƯỢ...

Câu 8: Gọi hai số cần tìm là a và b. aTheo bài ra ta có : 7.  28.b9 a 33 b suy ra  28 7 28 9 4.3 12:  .   .33 9 33 7 11 11Bài toán trở thành: “Tìm hai số biết hiệu bằng 9 và tỉ số của hai số đó bằng 1211” Suy ra a9 : 12 11 .12 108;

 

9 : 12 11 .11 99. Dạng 6: Tính giá trị của một biểu thức Ví dụ mẫu Ví dụ 1. Thực hiện các phép tính sau một cách hợp lí 5 11 5: .

a   9 13 9 ; b

1 42 5 7 9. :4 8. ; c

5 17 5 9 5 1: : :6 25 6 25 6 25.  Hướng dẫn giải 5 11 5: . 5 5 11: . 5 5 11: : 1:11 13.a         9 13 9 9 9 13 9 9 13 13 11     Trang 22 1 4. : 4 8. 1 4. : 4 8 2 7 8. . . 2.7.8 4.7 28 .b

 

 

2 5 7 9 2 5 7 9 5 4 9 5. 4 .9 5. 1 .9 45 5 17 5 9 5 1: : : 5 17: 9 1 5 25 5: :1 5.c         6 25 6 25 6 25 6 25 25 25 6 25 6 6Ví dụ 2. Tính giá trị của các biểu thức 1 8: :16 81.A ; a      9 27 48 128 4 8 . 7 6 : 6 12 1b            B . 3 3 4 4 5 5 5a Ta có b Ta có        1 8: :16 . 81BA         1 27 16. : . 8112 1 19. :3 4 59 8 48 1283 16: . 81 1:19  58 48 128 5 .19 3 48 81. .8 16 128 3.48.818.16.128 3.3.16.81 3.3.818.128 729 .1024Ví dụ 3. Tính nhanh giá trị của các biểu thức sau 2 2 2 1 1 12 2 23 5 95 9 11 3 4 5:N . M ; b

   a  4 4 47 7 7 7 7 7    5 9 11 6 8 10Hướng dẫn giải    1 1 12 2 2 2.   3 5 9 2 13 5 9 .M   4 4 4 4. 1 1 1 4 2     3 5 9 3 5 9Trang 23 b Ta có    2 2 2 1 1 1 2. 1 1 1     5 9 11 2 1 2 25 9 11 3 4 5: : 3 4 5 : : 1.N    7 7 7 7 7 7 7. 1 1 1 7 1 1 1. 7 7 7 7              5 9 11 6 8 10 5 9 11 2 3 4 5 2   Bài tập tự luyện dạng 6