CHƯƠNG 1SỐ HỮU TỈ - SỐ THỰC

1.9.4

Bài tập

Bài tập 1.9.1.

Viết các số sau dưới dạng bình phương của một số.

a)

64

f)

49

81

b)

0,

09

g)

x

2

c)

13

d)

x(x >

0)

h)

m

4

e)

1

i)

81

4

Bài tập 1.9.2.

Tìm giá trị của

x, biết:

a)

x

2

= 9

f)

x

2

16

25

= 0

b)

x

2

= 0,

04

g)

x

2

7

c)

x

2

= 7

36

= 0

d)

x

2

=

a(a

0)

h)

x

2

+ 1 = 0

e)

x

2

=

4

i)

(x

+ 1)

2

1 = 3

9

Bài tập 1.9.3.

Tính giá trị của

x, biết:

x

= 2(x

0)

a)

e)

x

2

1

3

=

1

6

x

= 11(x

0)

b)

x

2 = 3 (x

0)

f)

3

c)

x

2

= 4

x

=

g)

5

(x

0)

d)

x

2

6 = 0

h)

x

2

=

a

(a

0)

Bài tập 1.9.4.

Trong các phát biểu sau đây; phát biểu nào là đúng? phát

biểu nào là sai? giải tích?

(−2)

2

=

−2

1

>

1

f)

p

9

>

0

a)

2

=

a

(a

0)

a)

2

= (−

g)

(

9

<

0

c)

0,

01

Q

9

<

d)

i)

Z

R

(−2)

2

=

−2

j)

N

Z

,

Z

Q

,

Q

R

e)

p

Bài tập 1.9.5.

Không dùng máy tính, hãy so sánh các số sau:

8

1

2

17

15

b)

5

24

15 + 2

14

10

26

5

3

2

c)

p

3

p

Bài tập 1.9.6.

Tính

2

!

2

r

9

−3

.

81

a)

2

64

+

3

r

25

r

5

r

9

r

64

b)

16