CHO HÌNH CHÓP SABC CÓ Đ ÁY ABC LÀ TAM GIÁC VUÔNG T Ạ I A, AB = 3A, BC...

Câu 44: Cho hình chóp SABC có đ áy ABC là tam giác vuông t ạ i A, AB = 3a, BC = 5a, m ặ t

ph ẳ ng SAC vuông góc v ớ i đ áỵ Bi ế t SA = 2 a 3 , ∠SAC = 30 0 . Th ể tích kh ố i chóp là:

3 3

a D. Đ áp án khác

Ạ 2 a 3 3 B. a 3 3 C.

3

C©u 45 : Cho phương trình : x 4 − 2 x 2m = 0 . Đ ể phương trình có 4 nghiệm phân biệt thì :

A . − 1 ≤ m ≤ 0 B . – 1 < m < 0 C. m > 0 D. m < -1

C©u 46 : Số giao điểm của đường cong (C): y 1 x 3 x 2

= 3 − và đường thẳng (d) : y 3x 5

= + 3 là :

Ạ 3 B. 0 C. 2 D. 1

2 3

= +

y x . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?

x

C©u 47 : Cho

+

2

Ạy không có cực trị B.y có hai cực trị C.y có một cực trị D.y tăng trên R

= −

3 ( C ) . Kết luận nào sau đây là đúng ?

5

y x

C©u 48 : Cho

Ạ( C ) có tiệm cận ngang y = - 3 B.( C ) có tiệm cận đứng x = 2

C.( C ) không có tiệm cận D.( C ) là một đường thẳng

C©u 49 : Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của y = x 4 − 2 x 2 + 3 trên [0;2] là :

Ạ M= 11 và m = 2 B. M = 3 và m = 2

C. M = 5 và m = 2 D. M = 11 và m = 3

C©u 50 : Hàm số y = x 3 + 6 x 2 + 9 x + 1 đồng biến trên các khoảng:

Ạ ( − ∞ ; 1 ) ( 3 ; +∞ ) B. ( −∞ : − 3 ) ( − 1 ; +∞ )

C. (- ∞ ; − 1 ] [ 3 ; +∞ ) D. ( −∞ ; − 3 ) [ 1 : +∞ )

---

--- H Ế T ---