VỚI A Z . HÃY SO SÁNH A2 VÀ 2ACÂU 7

Câu 7: Với a Z . Hãy so sánh a

2

và 2a

Họ tên: ……… Kiểm tra: 45’

Điểm Lời phê của cô giáo

A Trắc nghiệm (4 điểm)

Cõu 1: Điền dấu x vào ụ thớch hợp :

Cõu Đỳng Sai

a) Số nguyờn õm nhỏ hơn số nguyờn

dương

b) Số nguyờn õm nhỏ hơn số tự nhiờn

c) Số tự nhiờn khụng phải là số nguyờn õm

d)Mọi số nguyờn đều là số tự nhiờn

Cõu 2: Chọn một trong cỏc từ trong ngoặc ( chớnh nú , số 0 , số đối của nú , bằng

nhau , khỏc nhau ) để điền vào chỗ trống :

A. Gớa trị tuyệt đối của … là số 0

B. Gớa trị tuyệt đối của số nguyờn dương là : …

C. Gớa trị tuyệt đối của số nguyờn õm là :…

D. Hai số đối nhau cú giỏ trị tuyệt đối …

Cõu 3: Điền vào chỗ trống

A. Số nguyờn õm lớn nhất là :…

B. Số nguyờn õm lớn nhất cú hai chữ số là :…

C. Số nguyờn õm nhỏ nhất cú hai chữ số là :…

D. Số nguyờn õm nhỏ nhất cú một chữ số là :…

Cõu 4: Nếu x.y > 0 thì

A. x và y cùng dấu ; B. x > y ; ; C . x < y ; ; D. x và

y khác dấu

Cõu 5: Tổng của số nguyờn õm nhỏ nhất cú ba chữ số với số nguyờn dương lớn nhất cú

một chữ số là:

A.-981 B. -990 C. -91 D.

-1008

Cõu 6: Tổng cỏc số nguyờn x thỏa món : - 20 ≤ x < 20 là :

A. 20 B. -20 C. 0 D. -1

B / T lu n ( 6 điểm )

Cõu 7 : Tớnh -|-102| + [(-3

2

).(-2) – (-8)] : 13

Cõu 8 : Thực hiện phộp tớnh bằng cỏch hợp lớ.

a) 53. (-15) + (-15) 47

b) -43. 92 – 46. 27 + 46. 41

b)– 72 (15 – 49) + 15 (– 56 + 72)

d) (-2

4

). 17. (-3)

0

. (-5)

6

.(-1

2n

) (n N)

Cõu 9 : Tỡm số nguyờn x biết:

a) – 2(2x – 8) + 3(4 – 2x) = -72 – 5(3x – 7) b) 3.|2x

2

- 7| = 33

Cõu 10: Tỡm số nguyờn n để 2n +1 chia hết cho n – 3

Họ tên: ………

Kiểm tra: 45’

Môn: Số học 6 – Bài kiểm tra số 2

Lớp: 6….

I. Trắc nghiệm: 2đ

Khoanh vào chỉ một chữ cái trớc câu đúng